Home > Terms > Swahili (SW) > uongo-upande nafasi

uongo-upande nafasi

Kunyonyesha nafasi ambayo mtoto na mama uongo pande zao angaliana.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce

sherhe ya talaka

sherehe rasmi ya mwisho rasmi ndoa na talaka kubadilishana viapo na kurudi pete ya harusi. Kama talaka inakuwa zaidi ya kawaida, sherehe ya talaka ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Photograpy Framing

Chuyên mục: Arts   1 55 Terms

Terminologie et Mondialisation

Chuyên mục: Education   1 3 Terms