Home > Terms > Swahili (SW) > plogging

plogging

Mabalozi wa rais, wakati rais au asasi ya kampuni ya vifaa vya bypasses PR ya kampuni ya blog moja kwa moja, ili kufikia baadhi ya matokeo.

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ongaka yusuf walela
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Grammar

lugha tenganishi

lugha tenganishi inaunda lugha za mofimu moja (yaani, kwa mzizi bila udogo) huwa zinatumia maneno fupi pale ambapo lugha nyingine inatumia neno moja ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Men In Black

Chuyên mục: Entertainment   1 21 Terms

The World's Most Insanely Luxurious Houses

Chuyên mục: Other   1 10 Terms

Browers Terms By Category