Home > Terms > Swahili (SW) > kisheria kikao
kisheria kikao
Hiyo sehemu ya kikao cha Seneti ya kila siku ambayo anaona biashara kisheria (bili, maazimio, na vitendo kuhusiana lazimishwa).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Government
- Category: American government
- Company: U.S. Senate
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
usemi halisi
katika usemi halisi, kiina cha kitenzi ndio huwa kinatenda mfano; "aliwatembelea marafiki zake huko chicago"
Người đóng góp
Featured blossaries
chloebks
0
Terms
1
Bảng chú giải
2
Followers
Economics of Advertising
Chuyên mục: Business 1 2 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Celestial Phenomena
Chuyên mục: Geography 1 14 Terms
Browers Terms By Category
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)