Home > Terms > Swahili (SW) > crud

crud

Html inayoonekana au usimbaji mwingine kwenye ukurasa, inayotokana na usimbaji usio sawa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: U.S. election

Iowa Kamati za Wabunge

Kamati za Wabunge Iowa ni mfululizo wa mikutano ya uchaguzi uliofanyika kwa wanachama wa ndani na chama cha siasa na kuchagua wajumbe kwa mkataba wa ...

Edited by

Featured blossaries

Men In Black

Chuyên mục: Entertainment   1 21 Terms

The World's Most Insanely Luxurious Houses

Chuyên mục: Other   1 10 Terms