Home > Terms > Swahili (SW) > blurker

blurker

Msomaji wa blogi wa kila mara ambaye haachi maoni yoyote; badala yake, yule anayesoma blogi nyingi lakini hana yake mwenyewe.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

Ofisi ya mlaji Fedha Ulinzi

Mlaji Fedha Ofisi ya Ulinzi (CFPB) iliundwa katika Julai 2010 na Elizabeth Warren kama shirika la serikali kuwajibika kwa ulinzi wa walaji wa fedha ...

Featured blossaries

Middle-earth: Shadow of Mordor

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Famous Inventors

Chuyên mục: Science   2 6 Terms

Browers Terms By Category