Home > Terms > Swahili (SW) > blegi

blegi

Kusihi kupitia blogi ya mtu, kwa ajili ya taarifa au pesa. Neno linalohusiana ni 'blegger'

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jonah Ondieki
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

kuongoza kutoka nyuma

Msemo ambao unasemekana kutumika na Ikulu ya Rais Obama kuelezea vitendo vya Marekani huko Lybia kama "kuongoza kutoka nyuma." msemo huu ...

Featured blossaries

The Kamen Rider TV Series

Chuyên mục: Entertainment   1 25 Terms

Bugs we played as children

Chuyên mục: Animals   3 3 Terms

Browers Terms By Category