Home > Terms > Serbian (SR) > изолација зида

изолација зида

Insulating materials within or on the walls between heated areas of the building and unheated areas or the outside. The walls may separate air-conditioned areas from areas not air-conditioned.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Drama

"Окружен мртвима"(The Walking Dead)

"Окружен мртвима"(октобар 31,2010 - данас) је најгледанија драма у историји основне кабловске телевизије. То је америчка телевизијска серија настала ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Presidents of India

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms

Super-Villains

Chuyên mục: Entertainment   2 9 Terms