Home > Terms > Serbian (SR) > тунеловање

тунеловање

Tunneling is a virus technique designed to prevent anti-virus applications from working correctly. Anti-virus programs work by intercepting the operating system before it can execute a virus. Tunneling viruses try to intercept the actions before the anti-virus software can detect the malicious code. New anti-virus programs can recognize many viruses with tunneling behavior.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: Anti virus
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

Смути/фрапе од банане

Рецепти за овај смути вероватно обухватају највећу колекцију рецепата за смути. Неки подразумевају банану под самом речју фрапе или смути. Такође, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Social Psychology

Chuyên mục: Science   2 26 Terms

Brand Management

Chuyên mục: Business   2 13 Terms