Home > Terms > Serbian (SR) > надзор

надзор

Random witnessing of testing or screening of devices to determine that the material meets all applicable requirements.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film studies

Неореализам

Италијанска филмска школа, која се јавља по завршетку 2. Светског рата. Карактеристике филмске школе су приче о радничкој класи и сиротињи. Филмови су ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top hotel chain in the world

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Political

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms