Home > Terms > Serbian (SR) > статична аутентификација

статична аутентификација

The opposite of dynamic authentication. Static authentication refers to an authentication scheme where the usernames and groups are replicated on the firewall in addition to the authentication server.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Титаник

Злогласни путнички брод који је потонуо након удара у ледени брег на свом првом путовању из Саутемптона, Велика Британија ка Њујорку у априлу 1912. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

UIC-COM Medical Genetics

Chuyên mục: Science   1 6 Terms