Home > Terms > Serbian (SR) > статична аутентификација
статична аутентификација
The opposite of dynamic authentication. Static authentication refers to an authentication scheme where the usernames and groups are replicated on the firewall in addition to the authentication server.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
- Category: Firewall & VPN
- Company: Symantec
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Титаник
Злогласни путнички брод који је потонуо након удара у ледени брег на свом првом путовању из Саутемптона, Велика Британија ка Њујорку у априлу 1912. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
erkaufman
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
UIC-COM Medical Genetics
Chuyên mục: Science 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)