Home > Terms > Serbian (SR) > praćenje

praćenje

To observe and maintain contact (not necessarily continuously) with a unit or force.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ana Zlatkovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites

Halštat

Halštat je smešten na jugozapadnoj obali Halštatskog jezera. To je živopisno selo okruženo planinskim kolibama, elegantnim crvenim tornjevima i ...