Home > Terms > Serbian (SR) > praćenje

praćenje

To observe and maintain contact (not necessarily continuously) with a unit or force.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets

Мао одело

Једноставна плава јакна са дугмадима по средини и неколико предњих џепова. Мао одело је заправо првобитно носио Сун Иатсен, али је постало повезано са ...