Home > Terms > Serbian (SR) > pokret otpora
pokret otpora
An organized effort by some portion of the civil population of a country to resist the legally established government or an occupying power and to disrupt civil order and stability.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary Category: Licorice
Црни сладић
Црни сладић је слаткиш са укусом корена биљке сладића. Главни састојци су екстракт сладића, шећер, и везујућа материја. У малим дозама је заиста добар ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Paintings by Hieronymus Bosch
Chuyên mục: Arts 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)