Home > Terms > Serbian (SR) > рефлексија
рефлексија
The ratio of light reflected from a surface to that incident upon it.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Lights & lighting
- Category: Lighting products
- Company: GE
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication
писмо
Писмо је написана порука на папиру. Данас је необично да се користи овај начин за комуникацију (осим за званична или важна питања) због напретка у ...
Người đóng góp
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers
World’s Best Winter Festivals
Chuyên mục: Travel 2 4 Terms
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
4th Grade Spelling Words
Chuyên mục: Arts 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)