Home > Terms > Serbian (SR) > распиривач

распиривач

Неосновано оптуживати и промовисати теорије завере без обзира на истину.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Alphabets

А

А је прво слово свих језика, па тако и српског језика. Српски језик је састављен од 30 слова. Азбука је име за скуп слова које садржи српски језик. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Indian Super League (ISL)

Chuyên mục: Sports   1 3 Terms

The world of travel

Chuyên mục: Other   1 6 Terms

Browers Terms By Category