Home > Terms > Serbian (SR) > оксидисати

оксидисати

To chemically transform a substance by combining it with oxygen.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature Category: Chilldren's literature

раме анђео

Раме анђео је уређај земљиште користи за било драматичног или хумористичан ефекта у анимацији и стрипова (и повремено у ливе-ацтион телевизија). Анђео ...

Người đóng góp

Featured blossaries

10 Countries That Dont Officially Exist

Chuyên mục: Geography   1 10 Terms

Online Search

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms