Home > Terms > Serbian (SR) > организациони дијаграм

организациони дијаграм

A method for depicting interrelationships among a group of persons working together toward a common objective.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Wendy Kroy
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

senka za oči

Šminka u boji koja se stavlja na kapke. Senka za oči dolazi u nekoliko oblika: u puderu, kremastom, gel, tečnom obliku, u vidu pene ili kao olovka. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

God of War

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Knife Anatomy

Chuyên mục: Technology   1 43 Terms