Home > Terms > Serbian (SR) > монолитни уређај

монолитни уређај

A device whose circuitry is completed contained on a single die or chip.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

Коњетина за говедину

Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Landee Pipe Wholesaler

Chuyên mục: Business   3 3 Terms

Tools

Chuyên mục: General   1 5 Terms