Home > Terms > Serbian (SR) > лепљење
лепљење
The process of applying glue to the spine of a book to be casebound, after sewing and smashing, and before trimming.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing
- Category: Paper
- Company: Neenah Paper
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes
Јапанке
Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
International Commercial
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)