Home > Terms > Serbian (SR) > лепљење

лепљење

The process of applying glue to the spine of a book to be casebound, after sewing and smashing, and before trimming.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes

Јапанке

Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...

Featured blossaries

Angels

Chuyên mục: History   1 4 Terms

International Commercial

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

Browers Terms By Category