Home > Terms > Serbian (SR) > намештај

намештај

Покућство, средства која чине собу или неку другу област спреманом за становање.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

padimo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

усмене вештине

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

Characters In The Legend Of Zelda Series

Chuyên mục: Entertainment   3 29 Terms

Top 10 Telecom Companies of the World 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms