Home > Terms > Serbian (SR) > контрола протока

контрола протока

The laws, regulations, and economic incentives or disincentives used by waste managers to direct waste generated in a specific geographic area to a designated landfill, recycling, or waste-to-energy facility.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Stevanovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychiatry Category: Phobias

akustikofobija

Akustikofobija ili fonofobija je strah od glasnih zvukova. Može da označava i strah od glasova, ili strah od vlastitog glasa. Na primer, slušanje CD-a ...

Người đóng góp

Featured blossaries

test

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Glossary of environmental education

Chuyên mục: Education   1 41 Terms