Home > Terms > Serbian (SR) > ефективна површина
ефективна површина
In the viewing area of the LCD glass, the dimensions of the perimeter of the conductive area.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: active_area_₁
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Electronic components
- Category: LCD Panels
- Company: Chimei Innolux
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication
писмо
Писмо је написана порука на папиру. Данас је необично да се користи овај начин за комуникацију (осим за званична или важна питања) због напретка у ...
Người đóng góp
Featured blossaries
technicaltranslator
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Automotive
Chuyên mục: Engineering 6 25 Terms
Browers Terms By Category
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)