Home > Terms > Serbian (SR) > obrnuta suprotnost

obrnuta suprotnost

Parovi međusobno isključivih označitelja u paradigmi kategorija koji zajedno ne čine kompletan univerzum diskursa (relevantan ontološki domen), na primer sunce/mesec (Lejmor).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types

Дизни у Кини(Disney in China)

Дизни је најавио да ће своје познате филмове пренети на кинеско кабловско тржиште. Према овоме, Дизни филмови, и нови и класични, биће приказивани на ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top 20 Sites in United States

Chuyên mục: Technology   1 20 Terms

Capital Market

Chuyên mục: Business   1 3 Terms

Browers Terms By Category