Home > Terms > Serbian (SR) > конвекција
конвекција
Vertical heat transfer, as in a convection current.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychiatry Category: Phobias
akustikofobija
Akustikofobija ili fonofobija je strah od glasnih zvukova. Može da označava i strah od glasova, ili strah od vlastitog glasa. Na primer, slušanje CD-a ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Idioms from English Literature
Chuyên mục: Literature 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)