Home > Terms > Serbian (SR) > zatvoreni sistem
zatvoreni sistem
A system where the incoming cold water supply has a device that will not allow water to expand when heated (i.e. check valve, back-flow preventer, some pressure reducing valves, water meters).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Household appliances
- Category: Water heaters
- Company: Bradford White
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion
анђео чувар
Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Key Apple Staff Members
Chuyên mục: Technology 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)