Home > Terms > Serbian (SR) > zatvoreni sistem

zatvoreni sistem

A system where the incoming cold water supply has a device that will not allow water to expand when heated (i.e. check valve, back-flow preventer, some pressure reducing valves, water meters).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion

анђео чувар

Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Feminist Killjoys

Chuyên mục: Other   2 2 Terms

Key Apple Staff Members

Chuyên mục: Technology   2 6 Terms

Browers Terms By Category