Home > Terms > Serbian (SR) > горња граница подземне воде

горња граница подземне воде

Горња површина подземних вода и степена испод ње, где је земљиште засићено водом.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Ласа

Главни град Тибета од 9. века. Првобитно је имао мало политичког значај, али је од великог верског значаја. 1642. је постао седиште централне владе, а ...

Người đóng góp

Featured blossaries

payment in foreign trade

Chuyên mục: Business   1 4 Terms

African Languages

Chuyên mục: Languages   1 10 Terms

Browers Terms By Category