Home > Terms > Serbian (SR) > отпад

отпад

By-products created in the manufacture of fibers, yarns, and fabrics.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fashion Category: Brands & labels

Viktorijas Sikret (Victoria's Secret)

Америчка продавница женске одеће, веша и козметике врхунског квалитета.Викторијас Сикрет је бренд познат по својим годишњим модним ревијама(the ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Canadian Real Estate

Chuyên mục: Business   1 26 Terms

Citrus fruits

Chuyên mục: Food   2 19 Terms