Home > Terms > Serbian (SR) > вирус

вирус

A virus is a computer program file capable of attaching to disks or other files and replicating itself repeatedly, typically without user knowledge or permission. Some viruses attach to files so when the infected file executes, the virus also executes. Other viruses sit in a computer's memory and infect files as the computer opens, modifies, or creates the files. Some viruses display symptoms, and others damage files and computer systems, but neither is essential in the definition of a virus; a non-damaging virus is still a virus. There are computer viruses written for several operating systems including DOS, Windows, Amiga, Macintosh, Atari, UNIX, and others. McAfee. Com presently detects more than 57,000 viruses, Trojans, and other malicious software. Also see: boot sector infector, file viruses, macro virus, companion virus, worm.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: Anti virus
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Mens shoes

Јапанке

Такође, позвали јапанке, сандале, тхонг слип зориес, шамара, јапанке, плуггерс и тоесиес или папуче, јандалс су отвореног типа равних сандала ђоном ...