Home > Terms > Serbian (SR) > терават сат

терават сат

One trillion watt hours.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

писмо

Писмо је написана порука на папиру. Данас је необично да се користи овај начин за комуникацију (осим за званична или важна питања) због напретка у ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Teresa's gloss of general psychology

Chuyên mục: Education   2 4 Terms

Mental Disorders

Chuyên mục: Health   3 20 Terms