Home > Terms > Serbian (SR) > особље

особље

The horizontal lines on sheet music.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
  • Category: Music
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Distilled liquor

Пачаран

Пачаран је алкохолно пиће типично за Навару (Шпанија). Прави се од трнина урољених у ликер од аниса() током периода од једног до осам месеци, а ...