Home > Terms > Serbian (SR) > безбедност
безбедност
The property that is pledge as collateral for a "secured" loan.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets
Мао одело
Једноставна плава јакна са дугмадима по средини и неколико предњих џепова. Мао одело је заправо првобитно носио Сун Иатсен, али је постало повезано са ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
8 of the Most Extreme Competitions On Earth
Chuyên mục: Entertainment 3 8 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Programming Languages
Chuyên mục: Languages 2 17 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Cosmetics(80)