Home > Terms > Serbian (SR) > истраживање
истраживање
Употреба стандардизованих, систематских процедура у потрази за сазнањем.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: Criminology
- Company: Pearson Prentice Hall
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychiatry Category: Phobias
akustikofobija
Akustikofobija ili fonofobija je strah od glasnih zvukova. Može da označava i strah od glasova, ili strah od vlastitog glasa. Na primer, slušanje CD-a ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
French Politicians
Chuyên mục: Politics 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)