Home > Terms > Serbian (SR) > предуслов

предуслов

Курс који мора бити завршен пре него што је студенту дозвољено да се региструје за виши напредни курс.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Irena Rusimov Cvetkovic
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices Category: Cardiac supplies

Aortni zalistak

Aortni zalistak je glavni srcani prolaz izmedju leve komore i aorte. Aortni zalistak moze biti pogodjen razlicitim problemima koji dovode do ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Eastern Christian Ranks

Chuyên mục: Religion   2 20 Terms

Venezuelan Dishes

Chuyên mục: Food   2 3 Terms