Home > Terms > Serbian (SR) > praktičan rad

praktičan rad

Završene aktivnosti na kursu koje nameravaju da pokažu kako se teorija i opšte znajne mogu primeniti.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Childrens shoes

Вештачки материјали/вештачке коже

Сви материјали који не потичу од природне коже, а који су обрађени и дизајнирани да изгледају и имају функцију праве коже.

Người đóng góp

Featured blossaries

5 Best Macau Casinos

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms

Extinct Birds and Animals

Chuyên mục: Animals   2 20 Terms