Home > Terms > Serbian (SR) > микроклима

микроклима

The climate of small locales: under plant leaves, in a garden, on a hillside. Can be used to offset too much heat, light, or cold in the surrounding area.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Ecology
  • Company: Terrapsych.com
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

Смути/фрапе од вишње

Једно од најпопуларнијег воћа (као и јагоде), управо због њиховог одличног укуса. Вишње се могу јести саме, охлађене, помешане са пићима, или уроњене ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Screening Out Loud: ENG 195 Film

Chuyên mục: Entertainment   1 18 Terms

typhoon

Chuyên mục: Other   1 17 Terms

Browers Terms By Category