Home > Terms > Serbian (SR) > Матичњак

Матичњак

herb (fresh sprigs) Description: Mint-like leaves, also called balm. Sweet, lemon flavor with a citrus scent. Uses: Jams and jellies, salads, soups, teas

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: balm
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Herbs & spices
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Први април

Прославља се 1. априла сваке године, дан шале је време када људи, а све више и компаније, изводе све врсте добронамерних или смешних шала, подвала и ...

Edited by

Featured blossaries

Indian Super League (ISL)

Chuyên mục: Sports   1 3 Terms

The world of travel

Chuyên mục: Other   1 6 Terms