Home > Terms > Serbian (SR) > lateralizacija
lateralizacija
The formation of laterite, an infertile red clay soil used for durable bricks in the tropic and subtropics, where rains and hot sunlight combine to wash minerals out of the soil before baking it dry. Triggers huge landslides in recently deforested areas.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Condiments
Путер од кикирикија
Путер од кикирикија је хранљиви крем, направљен од целих пржених кикирикија. Користи се обично као намаз за сендвиче у Северној Америци, Холандији, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Famous Rock Blues Guitarist
Chuyên mục: Entertainment 2 6 Terms
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Gossip Girl Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 16 Terms
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)