Home > Terms > Serbian (SR) > izolacija
izolacija
Material having a high resistance to the flow of electric current, which prevents leakage of current from a conductor.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment
- Category: Capacitors
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
travel hacking / lov na turističke pogodnosti
Travel hacking je izraz kojim se označavaju aktivnosti za pronalaženje najpogodnije opcije za putovanje, kao što je najniža cena ili najprimamljivija ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers
Victoria´s Secret Business
Chuyên mục: Fashion 3 10 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)