Home > Terms > Serbian (SR) > hipoteza

hipoteza

Tvrdnja predviđanja koja stavlja napred osnovu za testiranje odnosa između promenljivih u pokušaju povezivanja teorije reanosti.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
  • Category: General sociology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: Ancient Greece

Микена

Утврђени грчки град на врху брда са палатом и раскошним краљевским гробницама на Пелопонезу, насељен од 16. до 12. века пре нове ере. Његове ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top 10 Famous News Channels Of The World

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms

Languages of Africa

Chuyên mục: Culture   1 15 Terms