Home > Terms > Serbian (SR) > Hepatociti
Hepatociti
Funkcionalna celija jetre. Hepatociti proizvode enzime za detoksikaciju metabolickih otpadnih produkata, sintetisu proteine krvne plazme, proizvode zuc i pomazu u kontroli nivoa glukoze u krvi u okviru uskih granica.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: hepatocyte_₀
- Blossary: Stem cell terms
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Stem cell research
- Company: EuroStemCell
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Royal wedding
Златна карта
Принц Вилијам и Кејт Мидлтон су рекреирали концепт златне карте из "Чарлија и фабрике чоколаде"(‘Charlie and the Chocolate Factory), позвавши стотину ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Extinct Birds and Animals
Chuyên mục: Animals 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)