Home > Terms > Serbian (SR) > ложиште
ложиште
A combustion chamber; an enclosed structure in which fuel is burned to heat air or material.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Pollution control
- Category: Air pollution
- Company: ARB
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history
Ледено доба
Хладне фазе плеистоценске епохе, период екстремне осцилације у глобалној температури са одговарајућим ширењем и скупљањем поларних ледених покривача. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers
Teresa's gloss of general psychology
Chuyên mục: Education 2 4 Terms
Cope
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
Halloween – Scariest Legends around the globe
Chuyên mục: Culture 218 12 Terms
Browers Terms By Category
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)