Home > Terms > Serbian (SR) > екструзија

екструзија

Пуцање коже са имплантантом који се појављује кроз кожу.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Breast implant
  • Company: U.S. FDA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Дизни крстарење(Disney Cruise Line)

Дизни крстарења нуде велики број различитих рута и дестинација, укључујући Аљаску и обалу Пацифика, Бахаме, Европу, Хаваје, мексичку ривијеру, и ...