Home > Terms > Serbian (SR) > preuzimanje/davnload
preuzimanje/davnload
Kada preuzimate fajl/datoteku, primate je sa drugog kompjutera.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Footwear Category: Childrens shoes
Вештачки материјали/вештачке коже
Сви материјали који не потичу од природне коже, а који су обрађени и дизајнирани да изгледају и имају функцију праве коже.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Set-Top Box You Can Buy
Chuyên mục: Technology 1 5 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Political Parties in Indonesia
Chuyên mục: Politics 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)