Home > Terms > Serbian (SR) > дискретан

дискретан

A semiconductor or semiconductor die containing only one active device, such as a transistor or a diode.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Мадрас

Индијска лука у Бенгалском заливу. Енглеска је изградила упориште тамо 1639-40, из ​​којег је Источна Индијска компанија проширила своју контролу над ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Animals' Etymology

Chuyên mục: Animals   1 13 Terms