Home > Terms > Serbian (SR) > попуст

попуст

Represents a reduction in the price of an item.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Retail
  • Category: ignore
  • Company: Others
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Reality TV

"Девојчице и дијадеме"(Toddlers & Tiaras)

"Девојчице и дијадеме" је амерички ријалити ТВ шоу који приказује дечији избор за мис на коме могу учествовати деца из целог света,а шоу прати њихове ...

Người đóng góp

Featured blossaries

LOL Translated

Chuyên mục: Languages   5 9 Terms

cultural economics

Chuyên mục: Culture   1 3 Terms