Home > Terms > Serbian (SR) > калцијум сулфит

калцијум сулфит

Chemical composition: CaSo3. It's often used used as a filler.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

врлина

& Куот; Врлине & куот; или 'Стронгхолдс & куот; лаи иза опханим (трона / Вхеелс). Њихов примарни задатак да надзире кретање небеских тела ...

Người đóng góp

Featured blossaries

BMW

Chuyên mục: Autos   1 1 Terms

Laptop brands

Chuyên mục: Technology   1 12 Terms