Home > Terms > Serbian (SR) > калцијум сулфит
калцијум сулфит
Chemical composition: CaSo3. It's often used used as a filler.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing; Manufacturing
- Category: Paper; Paper production
- Company: Neenah Paper
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
врлина
& Куот; Врлине & куот; или 'Стронгхолдс & куот; лаи иза опханим (трона / Вхеелс). Њихов примарни задатак да надзире кретање небеских тела ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)