Home > Terms > Serbian (SR) > атрибути података
атрибути података
Gross quantitative data indicating the total number of devices subjected to and passing or failing the various screening steps in a test sequence.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Semiconductors
- Category: Semiconductor quality
- Company: National Semiconductor
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
Сендвичи
Сендвич се прави од једне или више кришки хлеба са хранљивим пуњењем између. Било која врста хлеба,са бутером или векна,кајзерица или погачица ће бити ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nerve Cell Related Diseases
Chuyên mục: Health 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)