Home > Terms > Serbian (SR) > aneks
aneks
A document appended to an operation order or other document to make it clearer or to give further details.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
Тхронес
Престоле (лат. Thronus, пл. Throni) су класа небеских бића које помиње апостол Павле у Колошанима 1:16 (Нови Завет) и који се односе на престо Божји. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Cherryhqh
0
Terms
2
Bảng chú giải
1
Followers
Futures Terms and Definitions
Chuyên mục: Business 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)