Home > Terms > Serbian (SR) > амортизациони распоред

амортизациони распоред

The breakdown of individual payments throughout the life of an amortized loan, showing both principal contribution and debt service (interest) fees.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

Смути/фрапе од банане

Рецепти за овај смути вероватно обухватају највећу колекцију рецепата за смути. Неки подразумевају банану под самом речју фрапе или смути. Такође, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Starbucks most popular secret recipe

Chuyên mục: Food   1 6 Terms

Soft Cheese

Chuyên mục: Food   4 28 Terms

Browers Terms By Category