Home > Terms > Serbian (SR) > Škorpija
Škorpija
Osmi znak Zodijaka
(210° - 240° Zodijaka)
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: the_scorpion
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astrology
- Category: Zodiac
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety
Коњетина за говедину
Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)