Home > Terms > Serbian (SR) > Škorpija

Škorpija

Osmi znak Zodijaka

(210° - 240° Zodijaka)

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: the_scorpion
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Astrology
  • Category: Zodiac
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

Коњетина за говедину

Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Best Writers

Chuyên mục: Literature   1 2 Terms

Retail/ Trading

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Browers Terms By Category